Xe hút hàm cầu dongfeng 18 khối

1. Xe này ch yếu dùng đ làm sch cng đô th và nông thôn. Thiết b chuyên dng chính là xe bn. 2. Phương tin vn chuyn: cht bn lng, mt đ 800 kg/m3, th tích hiu dng ca bn: 17,9 mét khi. Kích thước thân bn ( Tiết din thng chiu dài), chiu cao bo v phía sau so vi mt đt (mm): 450,4, ch s dng khung gm có chiu dài cơ s 4350 + 1350;cabin tùy chn có khung.Ngoi hình tùy chn vi bơm chân không tun hoàn nước và đường ng;5.Mu ABS và nhà sn xut là: 3631010-C2000 /Công ty TNHH H thng phanh xe thương mi Donggoknuoer (Shiyan), JABS/Công ty TNHH công ngh điu khin Jiaozuo Borrick
  • DF18

Chương trình ưu đãi khi mua xe của tôi.

Ưu đãi: Tặng bảo hiểm bảo hiểm TNDS 01 năm, camera hành trình

Liên hệ: 0967.411.789

Xe hút hầm cầu dongfeng 18 khối

Xe hút hầm cầu Dongfeng 18 khối là một loại phương tiện chuyên dụng được sản xuất bởi Dongfeng Motor Corporation, một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu của Trung Quốc. Xe này được thiết kế để hút và vận chuyển chất thải từ các hầm cầu và hệ thống thoát nước khác.

xe-hut-ham-cau-18k-dongfeng (1)

Thông thường, xe hút hầm cầu Dongfeng 18 khối sẽ có các đặc điểm sau:

  1. Dung tích bồn chứa chất thải khoảng 18 khối hoặc tương đương.
  2. Hệ thống hút mạnh mẽ để thu gom chất thải từ các hầm cầu và hệ thống thoát nước khác.
  3. Bơm xả hiệu quả để xả chất thải vào các điểm xử lý hoặc bãi chôn lấp.
  4. Hệ thống điều khiển thông minh giúp quản lý hoạt động vận hành của xe.
  5. Các tính năng an toàn như cảm biến, hệ thống phanh ABS và hệ thống giảm chấn.

Xe hút hầm cầu Dongfeng 18 khối là một trong những lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu vận chuyển và xử lý chất thải một cách hiệu quả và tiện lợi.

Thông số kỹ thuật xe hút hầm cầu dongfeng 18 khối

[Các thông s k thut chính]
Nhãn hiu sn phm thương hiu Zhongyunwei Lô thông báo 334
tên sn phm Xe hút nước thi loi ZYW5252GXWEQ6 ID sn phm APWVF6JC02R
Tng khi lượng (Kg) 25000 Th tích b (m3) 17,9
Khi lượng ti đnh mc (Kg) 1.377.013.705 Kích thước tng th (mm) 9200X2520X3530
Trng lượng l đường (Kg) 11100 Kích thước khoang ch hàng (mm) XX
Sc cha hành khách đnh mc (người)   Tng khi lượng ca sơ mi rơ moóc (Kg)  
S lượng hành khách được phép trong cabin (người) 2.3 H s s dng công sut ti  
Góc tiếp cn/khi hành(.) 28/12, 25/12 H thng treo trước/h thng treo sau (mm) 1250/2250,1450/2050
S trc 3 Chiu dài cơ s (mm) 4350+1350,4750+1350,5850 +1350,5350+1350
Ti trng trc (Kg) 7000/18000 (nhóm hai trc) Tc đ ti đa (Km/h) 88
khác 1. Xe này ch yếu dùng đ làm sch cng đô th và nông thôn. Thiết b chuyên dng chính là xe bn. 2. Phương tin vn chuyn: cht bn lng, mt đ 800 kg/m3, th tích hiu dng ca bn: 17,9 mét khi. Kích thước thân bn ( Tiết din thng chiu dài), chiu cao bo v phía sau so vi mt đt (mm): 450,4, ch s dng khung gm có chiu dài cơ s 4350 + 1350;cabin tùy chn có khung.Ngoi hình tùy chn vi bơm chân không tun hoàn nước và đường ng;5.Mu ABS và nhà sn xut là: 3631010-C2000 /Công ty TNHH H thng phanh xe thương mi Donggoknuoer (Shiyan), JABS/Công ty TNHH công ngh điu khin Jiaozuo Borrick
[Thông s k thut khung gm]
Mô hình khung gm EQ1250GL6DJ Tên khung gm Khung gm xe ti (Loi II)
Tên thương mi thương hiu Đông Phong nhà chế to Công ty TNHH Tp đoàn Ô tô Dongfeng
Kích thước tng th (mm) 9650,10050,10650,11750,1 0610X2510X2930 S lượng lp 10
Góc tiếp cn/góc khi hành (°) 27/28, 24/28, 28/22, 25/29, 25/26, 25/25 Thông s lp U.00R20 18PR
S lượng lò xo lá 13/9,13/10,3/10 Chiu dài cơ s phía trước (mm) 1910, 1970, 2020, 2050
Loi nhiên liu du đi-e-zel Chiu dài cơ s phía sau (mm) 1820/1820,1860/1860
Tiêu chun khí thi GB3847-2005, GB17691-2018 VI Quc gia
mô hình đng cơ Nhà sn xut đng cơ Đ dch chuyn (ml) Công sut (Kw)
B6.2NS6B260 YCK05240-60 B6.2NS6B230 Công ty TNHH Đng cơ Dongfeng Cummins Công ty TNHH Máy móc Qung Tây Yuchai Công ty TNHH Đng cơ Dongfeng Cummins 6200 5132 6200 191 176 169

 Hình ảnh thực tế

xe-hut-ham-cau-18k-dongfeng (1)

xe-hut-ham-cau-18k-dongfeng (1)

Báo giá

Lái thử

Tư vấn

https://www.facebook.com/people/Qu%E1%BA%A3ng-C%C3%A1o-Ph%C3%BA-T%C3%A2n-Ti%E1%BA%BFn/100063922184576/?sk=following

0967.411.789

ycbg