Xe phun nước rửa đường dongfeng 9 khối
Xe phun nước rửa đường dongfeng 9 khối
- Loại xe: Ô tô xi téc phun nước rửa đường tưới cấy
- Nhãn hiệu: DONGFENG
- Model: CLQ5160GSS5E
- Động cơ: ISB180 50 (4 kỳ 6 xi lanh, turbo tăng áp) - Euro V
- Dung tích xi téc: 9 m3 (Vật liệu thép cacbon SS400)
- DF9K
Chương trình ưu đãi khi mua xe của tôi.
Ưu đãi: Tặng bảo hiểm bảo hiểm TNDS 01 năm, camera hành trình
Liên hệ: 0967.411.789
Giới thiệu Xe phun nước rửa đường 9 khối
Xe phun nước rửa đường 9 khối có Cabin rộng rãi, được lắp hệ thống điều hòa hiện đại. Động cơ mạnh mẽ công suất lớn, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Loại xe: Ô tô xi téc phun nước
- Model: CLQ5160GSS5E
- Động cơ: ISB180 50 (4 kỳ 6 xi lanh, turbo tăng áp) - Euro V
- Dung tích xi téc: 9 m3 (Vật liệu thép cacbon SS400)
Thông số kỹ thuật Xe phun nước rửa đường 9 khối dongfeng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9 KHỐI DONGFENG | |
Loại phương tiện: | Ô tô xi téc phun nước |
Nhãn hiệu: | DONGFENG |
Model | CLQ5160GSS5E |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân: | 6.800 kG |
Tải trọng cho phép chở: | 9.000 kG |
Số người cho phép chở: | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ: | 15.995kG |
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao: | 7.710 x 2.470 x 2.890 mm |
Kích thước lọt lòng xi téc | 4.580/4.420x2.110x1.250 mm |
Khoảng cách trục: | 4.500 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1.949/1.865 mm |
Số trục: | 2 |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu: | Diesel |
Động cơ: | |
Nhãn hiệu động cơ: | CUMMINS ISB180 50 – Liên doanh Mỹ |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
Thể tích: | 5.900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 140 kW/ 2500v/ph |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V |
Hệ thống truyền lực: | |
Li hợp: | Ma sát khô, Thủy lực trợ lực khí nén |
Hộp số: | Cơ khí, 8 số tiến + 2 lùi |
Lốp xe: | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00R20, bánh đơn /10.00R20, bánh kép |
Số lượng: | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Cabin: | |
Loại | Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế bọc da |
Máy lạnh | Có |
Hệ thống treo: | |
Treo trước: | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
Treo sau: | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh: | |
Hệ thống phanh chính: | Khí nén/Tang trống |
Loại phanh đỗ/vị trí tác động: | Khí nén tới bầu tích năng/Bánh xe trục 2 |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng xi téc: | |
Dung tích xi téc: | 9 M3 chia 2 ngăn thông nhau, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 4mm, chỏm 5mm, 01 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước, vòi phun tưới cây phía sau, súng phun phía sau,. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
Phụ kiện | Ống xả hàng 5 m x 2 và đồ nghề theo xe. |