Xe tải thùng kín Dongfeng D12 chở pallet
Xe tải thùng kín Dongfeng D12 chở pallet (xe tải Dongfeng D12 chở pallet chứa cấu kiện điện tử)
ĐỘNG CƠ CUMMINS ISD 180 50
ĐIỀU HÒA, GHẾ HƠI, CAMERA..
THÙNG KÍN: 9700X2380X2280( mm )
THÙNG KÍN PALLET: 9700X2400X2580 ( mm)
THÙNG KÍN BẨNG NÂNG.
- D12G
Chương trình ưu đãi khi mua xe của tôi.
Ưu đãi: Tặng bảo hiểm bảo hiểm TNDS 01 năm, camera hành trình
Liên hệ: 0967.411.789
Xe tải thùng kín Dongfeng D12 chở pallet (xe tải Dongfeng D12 chở pallet chứa cấu kiện điện tử)
Xe tải Dongfeng D12 là dòng xe tải được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy ô tô Dongfeng ở Trung Quốc để đáp ứng các nhu cầu vận chuyển của khách hàng, xe tải Dongfeng D12 nhập khẩu về Việt Nam được Dongfeng Việt Nam thiết kế các kiểu thùng phù hợp với nhu cầu vận chuyển của Quý khách hàng và xe tải Dongfeng D12 thùng kín chở pallet (xe tải Dongfeng D12 chở pallet chứa cấu kiện điện tử) là một trong số đó.
Thông số kỹ thuật Xe tải thùng kín Dongfeng D12 chở pallet (xe tải Dongfeng D12 chở pallet chứa cấu kiện điện tử)
Sản phẩm | Xe tải Dongfeng D12 chở pallet chứa cấu kiện điện tử | Xe tải Dongfeng D12 thùng kín |
Nhãn hiệu | DONGFENG | |
Loại phương tiện | Ô tô tải chở pallet chứa cấu kiện điện tử | Ô tô tải thùng kín |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Dongfeng – Trung Quốc | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 8195 | 8000 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 7130 | 7500 |
Số người cho phép chở | 3 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 15520 | 15550 |
Kích thước tổng thể (mm) | 11990 x 2500 x 4000 | 11990 x 2470 x 3790 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 9700 x 2400 x 2580 | 9700 x 2330 x 2300 |
Khoảng cách trục (mm) | 7160 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CUMMIN ISB 180.50 có turbo tăng áp | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, xử lý khí thải bằng dung dịch chứa Ure | |
Dung tích xylanh | 5900 cc | |
Công suất / Tốc độ vòng quay | 180 Ps / 2500 v/ph | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Hộp số 2 tầng FAST 8JS, 8 số tiến 2 số lùi | |
Hệ thống phanh | Phanh hơi locke, có ABS | |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực | |
Lốp | 10.00R20 | |
THÔNG SỐ KHÁC | ||
Tiện ích | Camera lùi, màn hình LCD | |
Vô lăng tích hợp | ||
Ga tự động (Cruise control) | ||
Điều hòa 2 chiều, kính cửa chỉnh điện | ||
Khóa cửa điều khiển từ xa |